丁寧体 [Đinh Ninh Thể]
ていねいたい

Danh từ chung

thể lịch sự

🔗 普通体

Hán tự

Đinh phố; phường; thị trấn; đơn vị đếm cho súng, công cụ, lá hoặc bánh; số chẵn; dấu hiệu lịch thứ 4
Ninh thà; tốt hơn; yên bình; yên tĩnh; thanh bình
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh