Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一齣一齣
[Nhất Xuất Nhất Xuất]
ひとこまひとこま
🔊
Danh từ chung
Trạng từ
từng khung hình
Hán tự
一
Nhất
một
齣
Xuất
một đoạn; phần