Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一鼓
[Nhất Cổ]
いっこ
🔊
Danh từ chung
tiếng trống trận đầu tiên
Hán tự
一
Nhất
một
鼓
Cổ
trống; đánh; khích lệ; tập hợp