Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一騎
[Nhất Kị]
いっき
🔊
Danh từ chung
một kỵ sĩ
Hán tự
一
Nhất
một
騎
Kị
cưỡi ngựa