一面 [Nhất Diện]

1面 [Diện]

いちめん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

một mặt; một bề mặt

JP: かれ新聞しんぶんげて何気なにげなく1めんながめた。

VI: Anh ấy đã cầm tờ báo lên và lướt qua trang nhất một cách vô tình.

Danh từ chung

toàn bộ bề mặt

JP: 地面じめんいちめんゆきおおわれていた。

VI: Mặt đất đã được phủ một lớp tuyết.

Danh từ chung

một khía cạnh; một mặt

JP:言葉ことばいちめんは、伝達でんたつしようとする意志いしである」とかれう。

VI: "Một khía cạnh của ngôn ngữ là ý chí muốn truyền đạt," anh ấy nói.

Danh từ chungTrạng từ

mặt khác

JP: わたしには彼女かのじょ気持きもちもわかるが、またいちめんでは彼女かのじょただしいともおもわない。

VI: Tôi hiểu cảm xúc của cô ấy nhưng mặt khác tôi không nghĩ cô ấy đúng.

Danh từ chung

một vật phẳng, rộng

Danh từ chung

trang nhất (ví dụ: báo)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ゆかいちめんまみれだった。
Sàn nhà đầy máu.
あたり1めんはなだった。
Xung quanh đầy hoa.
そらいちめんにくもった。
Bầu trời mờ đục một màu.
黒雲くろくもそらいちめんひろがった。
Mây đen đã phủ kín cả bầu trời.
いけいちめんこおりがはった。
Mặt hồ được phủ một lớp băng.
いけいちめんこおってしまった。
Hồ đã đóng băng hoàn toàn.
そらいちめんくもってきた。
Bầu trời bắt đầu đầy mây.
阿寒湖あかんこいちめんこおった。
Hồ Akan đã đóng băng.
見渡みわたかぎいちめん雪景色ゆきげしきだった。
Toàn cảnh phủ kín bởi tuyết.
かれはドアいちめん緑色りょくしょくりたくった。
Anh ấy đã sơn cửa màu xanh lá cây.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一面
  • Cách đọc: いちめん
  • Loại từ: danh từ; phó từ trong cấu trúc 一面に/一面の
  • Nghĩa khái quát: một mặt/bề mặt; toàn bộ một bề mặt/khắp một vùng; trang nhất báo; một phương diện/khía cạnh
  • Trình độ tham khảo: JLPT N2
  • Điển hình: 一面の雪・新聞の一面・優しい一面・辺り一面 など

2. Ý nghĩa chính

  • “Một mặt/bề mặt” của một vật: 壁の一面.
  • “Toàn bộ một bề mặt/khắp một vùng”: 一面に花が咲く, 一面の雪.
  • “Trang nhất (mặt nhất) của báo chí”: 新聞の一面.
  • “Một phương diện/khía cạnh” (tính cách, vấn đề): 優しい一面, 問題の一面.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 表面 vs 一面: 表面 là bề mặt phía ngoài/“mặt trước”; 一面 nhấn mạnh “một mặt” bất kỳ hoặc “trọn một bề mặt”.
  • 全面 vs 一面: 全面 là “toàn bộ các mặt/toàn diện”; 一面 thường là “toàn bộ một mặt” hoặc “một phương diện”.
  • 新聞の一面 vs 表紙: 一面 là trang nhất nội dung; 表紙 là bìa ngoài.
  • 側面 vs 一面: 側面 nghiêng về “khía cạnh/side” trong phân tích; 一面 dùng cả cho bề mặt vật lý lẫn phương diện trừu tượng.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • N + の + 一面: 壁の一面, 彼の意外な一面.
  • 一面に + V: 一面に広がる, 一面に積もる(tuyết phủ khắp).
  • 一面の + N: 一面の花畑, 一面の銀世界.
  • Trong báo chí: 新聞の一面に載る(lên trang nhất).
  • Thành ngữ vị trí: 辺り一面(khắp xung quanh) dùng rất tự nhiên.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
表面 Gần nghĩa bề mặt (mặt ngoài) Nhấn “mặt ngoài/biểu kiến”
側面 Gần nghĩa mặt bên/khía cạnh Dùng nhiều trong phân tích
全面 Liên quan/đối lập nhẹ toàn bộ các mặt/toàn diện Phủ trọn toàn bộ, không chỉ một mặt
前面 Liên quan mặt trước Đối với vật thể, vị trí phía trước
裏面 Đối nghĩa mặt sau Trái với mặt trước/表面
一面記事 Liên quan bài trang nhất Chỉ bài đăng trên 一面 của báo
全紙面 Liên quan toàn bộ mặt báo Tất cả các trang trong số báo

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 一: “một”.
  • 面: “mặt, bề mặt, diện mạo”; mở rộng nghĩa thành “trang báo”, “phương diện”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi tả cảnh, mẫu 「一面のN/一面にV」 tạo cảm giác bao phủ “khắp một vùng”, rất đắt trong văn miêu tả. Với tính cách, 「〜という一面がある」 giúp nói rằng “một mặt nào đó của người ấy là…”, tránh khẳng định tuyệt đối. Trong báo chí, 「一面」 là thuật ngữ chuyên ngành – nhớ phân biệt với 表紙.

8. Câu ví dụ

  • 田んぼは一面の雪に覆われている。
    Cánh đồng bị tuyết phủ kín khắp một màu.
  • 壁の一面を本棚にした。
    Tôi biến một mặt bức tường thành giá sách.
  • 新聞の一面に私の記事が載った。
    Bài viết của tôi lên trang nhất báo.
  • 彼には意外な一面がある。
    Anh ấy có một khía cạnh bất ngờ.
  • 湖は一面に氷が張った。
    Mặt hồ đóng băng khắp bề mặt.
  • 辺り一面が真っ白だ。
    Khắp xung quanh trắng xóa.
  • この問題には一面の真理がある。
    Vấn đề này có một phần sự thật.
  • 校庭は一面芝生だ。
    Sân trường phủ kín cỏ.
  • 部屋の一面に鏡が張られている。
    Cả một mặt của căn phòng được dán gương.
  • 町中が花で一面に彩られた。
    Cả thị trấn được tô điểm hoa khắp nơi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一面 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?