Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一閑張り
[Nhất Nhàn Trương]
いっかんばり
🔊
Danh từ chung
giấy bồi sơn mài
Hán tự
一
Nhất
một
閑
Nhàn
nhàn rỗi
張
Trương
đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)