1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一辺倒
- Cách đọc: いっぺんとう
- Loại từ: Danh từ, tính từ đuôi-na(〜だ/な), bổ ngữ(〜の)
- Ý nghĩa ngắn: thiên lệch, chỉ tập trung vào một phía
- Ngữ khí: Thường mang sắc thái phê bình nhẹ
2. Ý nghĩa chính
一辺倒 diễn tả trạng thái “chỉ thiên về một phía”, “một chiều”, “lệch hẳn”, thiếu cân bằng. Ví dụ: 「理論一辺倒」= chỉ thiên về lý thuyết; 「営業一辺倒の経営」= quản trị chỉ chăm chăm vào bán hàng.
3. Phân biệt
- 一辺倒 vs 偏る/片寄る: đều là “thiên lệch”, nhưng 一辺倒 có sắc thái khuôn mẫu, đi cố định với danh từ, mang tính phê bình trong văn viết.
- 一辺倒 vs 一色: 一色 nhấn “đồng nhất một màu” (về khuynh hướng). 一辺倒 nhấn “chỉ tập trung vào một phía” dẫn đến mất cân bằng.
- 一面的: “một mặt, phiến diện”, gần nghĩa nhưng trung lập hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「N+一辺倒」「N+一辺倒の〜」「Nに一辺倒だ」.
- Ngữ cảnh: phê bình học thuật, báo chí kinh tế, đánh giá chính sách, bình luận.
- Lưu ý: Thường tránh dùng để khen; sắc thái mặc định là chê nhẹ vì thiếu cân bằng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 偏る/片寄る |
Đồng nghĩa gần |
Thiên lệch |
Động từ, khẩu ngữ hơn |
| 一面的 |
Gần nghĩa |
Phiến diện |
Tính từ Hán-Nhật, trung tính |
| バランス型 |
Đối nghĩa |
Cân bằng |
Diễn tả ngược nghĩa |
| 多角的 |
Đối nghĩa |
Đa chiều |
Trái với một chiều |
| 一色 |
Liên quan |
Một màu, đơn điệu |
Nhấn tính đồng nhất |
| 偏重 |
Liên quan |
Quá chú trọng |
Danh từ, sắc thái phê bình |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 一: một.
- 辺: cạnh, phía, bề.
- 倒: ngã, đổ; nghiêng hẳn về.
- Hình ảnh: “nghiêng đổ về một phía” → thiên lệch, một chiều.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi muốn nhắc nhở về tư duy cân bằng, người Nhật thích chọn 一辺倒 vì tính gọn và sắc thái phê bình vừa phải. Cụm này phối hợp rất tự nhiên với các danh từ trừu tượng như 理論, データ, 経済成長, コスト, 効率, 量子論 v.v.
8. Câu ví dụ
- 彼の議論はデータ一辺倒で、現場の声が足りない。
Lập luận của anh ấy chỉ thiên về dữ liệu, thiếu tiếng nói từ thực tế.
- 短期利益一辺倒の経営は長く続かない。
Quản trị chỉ chăm chăm lợi nhuận ngắn hạn thì không bền.
- 理論一辺倒にならず、実験も重視すべきだ。
Đừng chỉ thiên về lý thuyết, cũng nên coi trọng thực nghiệm.
- 英語一辺倒の教育では多言語環境に対応しにくい。
Nền giáo dục chỉ thiên về tiếng Anh khó thích ứng với môi trường đa ngôn ngữ.
- 効率一辺倒の改革が現場を疲弊させた。
Cải cách chỉ thiên về hiệu suất đã làm hiện trường kiệt quệ.
- 中央一辺倒の政策から地方分権へ舵を切る。
Chuyển hướng từ chính sách thiên về trung ương sang phân quyền địa phương.
- 量より質一辺倒では市場拡大に限界がある。
Chỉ thiên về chất hơn lượng thì có giới hạn trong mở rộng thị trường.
- 彼は欧米一辺倒の価値観に疑問を抱いた。
Anh ấy hoài nghi các giá trị chỉ thiên về Âu-Mỹ.
- 営業一辺倒の体制から、開発も強化する。
Từ cơ chế chỉ thiên về bán hàng, sẽ tăng cường cả phát triển.
- テクノロジー一辺倒な議論は人間性を見落としがちだ。
Tranh luận chỉ thiên về công nghệ dễ bỏ sót tính người.