1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一軍
- Cách đọc: いちぐん
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa vắn tắt: đội hình chính, hạng nhất (đặc biệt trong thể thao, nhất là bóng chày chuyên nghiệp)
- Độ trang trọng: trung tính – rất thường gặp trong tin thể thao
2. Ý nghĩa chính
- Đội một/đội hình chính trong thể thao, đối lập với 二軍 (đội hai). Ví dụ: 一軍に昇格する (được thăng lên đội một).
- Mở rộng nghĩa: nhóm chủ lực/đỉnh trong một tổ chức. Ví dụ: 会社の一軍 (nhân sự chủ lực của công ty).
- Lịch sử: có thể chỉ “đệ nhất quân” (第一軍), nhưng cách dùng hiện đại này ít gặp ngoài văn cảnh lịch sử.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 一軍 vs 二軍/三軍: 二軍/三軍 là tuyến dưới, nơi rèn luyện/chuẩn bị; 一軍 là tuyến thi đấu chính thức.
- 一軍 vs トップチーム: Nghĩa gần tương đương. Trong bóng chày Nhật, 一軍 là thuật ngữ hệ thống; bóng đá hay nói トップチーム.
- 一軍登録 vs 昇格/降格: 登録 là trạng thái được đăng ký thi đấu ở đội một; 昇格/降格 là hành động thăng/giáng giữa các đội.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường dùng: 一軍に昇格する/一軍から降格する/一軍登録される/一軍復帰する/一軍帯同.
- Ngữ cảnh: tin thể thao, bình luận chiến thuật, đánh giá phong độ cầu thủ.
- Nghĩa ẩn dụ: “ở nhóm giỏi nhất”, ví dụ 彼は営業部の一軍だ (anh ấy là nhân sự chủ lực của phòng kinh doanh).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 二軍・三軍 |
Đối lập |
Đội hai/đội ba |
Tuyến dự bị/đào tạo, không phải đội chính. |
| トップチーム |
Đồng nghĩa |
Đội hàng đầu |
Phổ biến trong bóng đá. |
| 主力 |
Liên quan |
Chủ lực |
Chỉ vai trò/nhân sự nòng cốt. |
| 一軍登録 |
Liên quan |
Đăng ký đội một |
Thuật ngữ hệ thống giải đấu. |
| 昇格・降格 |
Liên quan |
Thăng hạng/giáng hạng |
Di chuyển giữa các đội. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 一: một
- 軍: quân đội, lực lượng (軍隊, 軍事); trong thể thao mượn nghĩa “lực lượng/đội hình”.
- 一軍: “đội số một/đội chính”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bóng chày chuyên nghiệp Nhật (NPB), việc “一軍と二軍を行き来する” rất thường thấy. Thông tin như 一軍登録抹消 (xóa đăng ký đội một) có ý nghĩa lớn: cầu thủ tạm rời tuyến chính để hồi phục/điều chỉnh. Khi đọc báo, để nắm tình hình đội, bạn hãy để ý các động từ đi kèm 一軍 như 昇格・復帰・帯同・先発入り.
8. Câu ví dụ
- 彼はついに一軍に昇格した。
Anh ấy cuối cùng đã được thăng lên đội một.
- 不振のため一軍登録を抹消された。
Vì phong độ kém nên anh ấy bị xóa đăng ký đội một.
- 来週から一軍に合流する予定だ。
Dự kiến từ tuần sau sẽ gia nhập đội một.
- 二軍で結果を出して一軍復帰を目指す。
Gặt hái thành tích ở đội hai để hướng tới trở lại đội một.
- 新人が一軍の遠征に帯同する。
Tân binh tháp tùng chuyến du đấu của đội một.
- 彼は一軍の先発ローテーションに入った。
Anh ấy đã vào vòng luân phiên xuất phát của đội một.
- 監督は彼を一軍の戦力と見ている。
Huấn luyện viên xem anh ấy là lực lượng chủ lực của đội một.
- 彼は会社でも一軍の人材だ。
Ngay cả trong công ty, anh ấy cũng là nhân sự hạng đầu.
- けがから復帰して一軍に戻ってきた。
Hồi phục chấn thương xong, anh ấy đã trở lại đội một.
- 歴史用語の一軍は「第一軍」を指すこともある。
Trong thuật ngữ lịch sử, 一軍 đôi khi chỉ “đệ nhất quân”.