一跨ぎ
[Nhất Khóa]
一またぎ [Nhất]
一またぎ [Nhất]
ひとまたぎ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
một bước
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
khoảng cách ngắn