一虚一盈 [Nhất Hư Nhất Doanh]
いっきょいちえい

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

giai đoạn thay đổi liên tục và rất khó đoán

🔗 一虚一実・いっきょいちじつ

Hán tự

Nhất một
trống rỗng
Doanh đầy đủ; đủ; tự hào; thỏa mãn