一苦労
[Nhất Khổ Lao]
ひと苦労 [Khổ Lao]
ひと苦労 [Khổ Lao]
ひとくろう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000
Độ phổ biến từ: Top 40000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
một thời gian khó khăn; vất vả
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
山の頂上に近づいたら大きな岩がゴロゴロあって、そこを乗り越えるのに一苦労だったよ。時々グラグラしている岩もあったしね。
Khi tiến gần đến đỉnh núi, có rất nhiều tảng đá lớn, vượt qua chúng thật vất vả. Đôi khi còn có những tảng đá lung lay nữa.