一般概念 [Nhất Bàn Khái Niệm]
いっぱんがいねん

Danh từ chung

ý tưởng chung

Hán tự

Nhất một
Bàn người vận chuyển; mang; tất cả; chung; loại; kiểu
Khái tóm tắt; điều kiện; xấp xỉ; nói chung
Niệm mong muốn; ý thức; ý tưởng; suy nghĩ; cảm giác; mong muốn; chú ý