一線 [Nhất Tuyến]

いっせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

đường kẻ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それはえちゃいけない一線いっせんだよ。
Đó là một ranh giới bạn không được vượt qua.
彼女かのじょいま第一線だいいっせん活躍かつやくしている。
Cô ấy vẫn đang hoạt động tích cực.
かれ愛想あいそのいいやっこだが気軽きがるませない一線いっせんっていた。
Anh ấy là người dễ mến nhưng có một ranh giới không cho phép ai bước qua một cách dễ dàng.
現在げんざい過去かこ未来みらいとのかくした一線いっせんである。せんうえ生活せいかつがなくては、生活せいかつはどこにもないのである。
Hiện tại là ranh giới ngăn cách quá khứ và tương lai. Nếu một người không có một cuộc sống trên ranh giới này, thì người đó sẽ chẳng có một cuộc sống ở bất cứ đâu cả.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一線
  • Cách đọc: いっせん
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: một đường ranh, một giới tuyến; thường dùng trong thành ngữ 一線を画す (vạch ra ranh giới, phân biệt rõ) và 一線を越える (vượt quá giới hạn, “vượt rào”).
  • Cụm thường gặp: 一線を画す, 一線を越える, プロとアマの一線, 倫理の一線

2. Ý nghĩa chính

  • Ranh giới (nghĩa trừu tượng): Ranh giới về chuẩn mực, lĩnh vực, phong cách. Ví dụ: 学術と商業の間に一線を画す.
  • Vượt ranh (ẩn dụ): Làm điều vượt qua giới hạn cho phép, đôi khi ám chỉ quan hệ nam nữ. Ví dụ: 一線を越える.

3. Phân biệt

  • 一線を画す vs 区別する: Cùng là “phân biệt”, nhưng 一線を画す nhấn mạnh vạch ranh rành mạch, có chủ đích, sắc thái trang trọng/văn vẻ hơn.
  • 一線を越える: Dễ mang sắc thái đạo đức/luân lý (vượt giới hạn), thậm chí chỉ “vượt rào” trong quan hệ. Cần thận trọng ngữ cảnh.
  • 一線 vs 線/境界: 線, 境界 là từ chung “đường/ranh giới”; 一線 thường gắn với thành ngữ cố định.
  • 第一線 (đọc: だいいっせん) nghĩa là “tiền tuyến/hàng đầu”, khác với 一線.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thiết lập ranh giới: AとBの間に一線を画す (phân định rõ A và B).
  • Cảnh báo vượt chuẩn: 倫理的に一線を越える (vượt lằn ranh đạo đức).
  • Thường dùng trong bình luận học thuật, báo chí, quản trị, đạo đức nghề nghiệp, đời sống.
  • Sắc thái: trang trọng, ẩn dụ mạnh, giàu tính tu từ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一線を画す Cụm cố định Vạch rõ ranh giới Nhấn mạnh khác biệt rõ rệt.
一線を越える Cụm cố định Vượt quá giới hạn Có thể ám chỉ “vượt rào”.
区別する Đồng nghĩa gần Phân biệt Trung tính, ít tu từ.
境界/ボーダーライン Liên quan Ranh giới Từ chung chỉ biên giới, giới hạn.
第一線 Khác nghĩa Tuyến đầu, hàng đầu Dễ nhầm do phát âm gần.
無節操 Đối nghĩa ngữ dụng Vô nguyên tắc Không có ranh giới/giới hạn rõ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 一: “nhất” – một.
  • 線: “tuyến” – đường kẻ, đường dây.
  • Cấu tạo: “một đường kẻ” → ẩn dụ về ranh giới/giới hạn.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Hai cụm 一線を画す一線を越える có sắc thái trái ngược: một bên là giữ nguyên tắc, phân định rõ; bên kia là phá vỡ giới hạn. Khi viết học thuật hoặc quản trị thương hiệu, “〜とは一線を画す” là cụm hữu hiệu để nêu khác biệt cốt lõi.

8. Câu ví dụ

  • 我が社は他社とは一線を画すサービスを提供している。
    Công ty chúng tôi cung cấp dịch vụ khác biệt, vạch một ranh rõ với công ty khác.
  • 研究と宣伝は一線を画すべきだ。
    Nghiên cứu và quảng bá nên được phân định ranh giới rõ ràng.
  • それをやると倫理の一線を越えてしまう。
    Làm vậy là vượt qua lằn ranh đạo đức.
  • 彼は芸術と商業主義の間に一線を引いた。
    Anh ấy đã kẻ một đường ranh giữa nghệ thuật và chủ nghĩa thương mại.
  • 二者を混同せず一線を画して考える。
    Suy nghĩ tách bạch, vạch một ranh giới giữa hai bên.
  • その発言は許容範囲の一線を越えている。
    Phát ngôn đó đã vượt giới hạn cho phép.
  • 彼らの作品は従来の流派と一線を画す。
    Tác phẩm của họ khác hẳn, vạch một ranh với phái truyền thống.
  • 友人関係の一線は守るべきだ。
    Nên giữ ranh giới trong quan hệ bạn bè.
  • 政治と宗教の間に一線を画すのは重要だ。
    Việc phân định ranh giới giữa chính trị và tôn giáo là quan trọng.
  • その冗談はもう一線を越えているよ。
    Trò đùa đó đã vượt quá giới hạn rồi đấy.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一線 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?