Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一粒種
[Nhất Lạp Chủng]
ひとつぶだね
🔊
Danh từ chung
con một (quý giá)
Hán tự
一
Nhất
một
粒
Lạp
hạt; giọt; đơn vị đếm cho hạt nhỏ
種
Chủng
loài; giống; hạt giống