一箇年 [Nhất Cá Niên]
一カ年 [Nhất Niên]
一ヶ年 [Nhất Niên]
一ヵ年 [Nhất Niên]
一か年 [Nhất Niên]
いっかねん
Danh từ chung
một năm
🔗 一年