一等航海士 [Nhất Đẳng Hàng Hải Sĩ]
いっとうこうかいし

Danh từ chung

thuyền phó nhất; sĩ quan thứ nhất

Hán tự

Nhất một
Đẳng v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự
Hàng điều hướng; đi thuyền; du ngoạn; bay
Hải biển; đại dương
quý ông; học giả

Từ liên quan đến 一等航海士