Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一等卒
[Nhất Đẳng Tốt]
1等卒
[Đẳng Tốt]
いっとうそつ
🔊
Danh từ chung
binh nhất
Hán tự
一
Nhất
một
等
Đẳng
v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự
卒
Tốt
tốt nghiệp; lính; binh nhì; chết