一等卒 [Nhất Đẳng Tốt]
1等卒 [Đẳng Tốt]
いっとうそつ

Danh từ chung

binh nhất

Hán tự

Nhất một
Đẳng v.v.; và như thế; hạng (nhất); chất lượng; bằng; tương tự
Tốt tốt nghiệp; lính; binh nhì; chết