一種
[Nhất Chủng]
いっしゅ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
một loại; một giống
JP: イルカは哺乳類の一種です。
VI: Cá heo là một loài động vật có vú.
Danh từ chung
📝 như 一種の...
một loại; một chút
JP: 怒りを抑えることは一種の美徳である。
VI: Kiềm chế cơn giận là một loại đức hạnh.
Trạng từ
một chút; hơi
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
これは一種のラブレターだよ。
Đây là một loại thư tình.
これはパンの一種だ。
Đây là một loại bánh mì.
「椎茸」はキノコの一種だ。
"Shiitake" là một loài nấm.
野球をするのは一種のスポーツだし、山登りも一種のスポーツだ。
Chơi bóng chày là một môn thể thao, và leo núi cũng vậy.
鯨は一種のほ乳動物である。
Cá voi là một loài động vật có vú.
英語は一種の世界言語である。
Tiếng Anh là một loại ngôn ngữ toàn cầu.
それは一種の冗談にすぎない。
Đó chỉ là một trò đùa mà thôi.
ロブスターは海洋動物の一種に属します。
Tôm hùm là một loài động vật biển.
記事の論調は一種の悲観論だった。
Bài báo có giọng điệu bi quan.
サルサって、フルーツサラダの一種なの?
Salsa có phải là một loại salad trái cây không?