一票
[Nhất Phiếu]
1票 [Phiếu]
1票 [Phiếu]
いっぴょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chung
một phiếu bầu
JP: 私が選挙で一票入れたところで、何も変わらないと思ってしまう。
VI: Tôi nghĩ rằng việc bỏ phiếu của mình trong cuộc bầu cử sẽ không thay đổi được gì.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
清き一票を!
Hãy bỏ phiếu sáng suốt!
清き一票をお願いします。
Xin hãy bầu chọn một cách trong sạch.
各人が1票ずつを投じなければならない。
Mỗi người phải bỏ phiếu một lần.
お楽しみいただけましたら、ポチっと1票お願いいたします!
Nếu bạn thấy thú vị, xin hãy bấm một phiếu cho chúng tôi!