Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一畳
[Nhất Điệp]
いちじょう
🔊
Danh từ chung
một chiếu
Hán tự
一
Nhất
một
畳
Điệp
chiếu tatami; gấp; đóng lại; loại bỏ