一環 [Nhất Hoàn]

いっかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chung

mắt xích; phần

JP: 政府せいふ取締とりしまり一環いっかんとして不法ふほう入国にゅうこく外国がいこくじん追放ついほうしています。

VI: Chính phủ đang trục xuất những người nhập cư bất hợp pháp như một phần của các biện pháp kiểm soát.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

Lĩnh vực: Thực vật học

đơn vòng

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一環(いっかん)
  • Loại từ: danh từ (thường dùng trong mẫu ~の一環として)
  • Nghĩa khái quát: một mắt xích, một phần trong chuỗi/khung hành động
  • Ngữ vực: hành chính, kinh doanh, giáo dục, truyền thông
  • Collocation: 政策の一環, 取り組みの一環, 教育の一環, 施策の一環, 活動の一環

2. Ý nghĩa chính

  • Một khâu thuộc tổng thể các biện pháp/hoạt động liên kết với nhau. Hàm ý tính hệ thống, không phải hành động đơn lẻ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 一環 vs 一部: 一部 là “một phần” nói chung; 一環 nhấn “khâu trong chuỗi liên kết”.
  • 一環 vs 一端: 一端 là “một đầu mối/một khía cạnh”, sắc thái không mạnh về chuỗi.
  • 一環 vs 一貫: Đồng âm khác chữ/khác nghĩa. 一貫 là “nhất quán/miếng sushi 1 phần”, không phải “một khâu”.
  • 段階/過程: nhấn bước/tiến trình; 一環 nhấn sự thuộc về một chương trình lớn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu cố định: 〜の一環として+V/N(を行う). Ví dụ: 環境教育の一環として校外学習を実施する。
  • Trong công vụ/báo chí: 改革の一環で制度を見直す/安全対策の一環として訓練を行う。
  • Trong doanh nghiệp: SDGsの取り組みの一環, コスト削減の一環
  • Ít dùng đơn lẻ; gần như luôn đi kèm の一環として/で để chỉ rõ “thuộc về cái gì”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
一部gần nghĩamột phầnKhông nhấn tính chuỗi/liên kết
一端gần nghĩamột khía cạnh/một đầu mốiSắc thái trung hòa
段階liên quangiai đoạnTập trung vào trình tự
過程liên quanquá trìnhKhung tiến triển tổng thể
施策liên quanbiện pháp/chính sáchThường là phần của gói lớn
全体đối lậptổng thểTrái với “một khâu”
断片的đối nghĩa (sắc thái)rời rạcThiếu tính hệ thống/liên kết
一貫dễ nhầmnhất quán; 1 phần sushiKhác kanji/khác nghĩa

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 一: “một” — On: イチ.
  • 環: “hoàn, vòng” — On: カン; Kun: たまき. Bộ 玉 (ngọc) + phần thanh, gợi “vòng/chuỗi”.
  • Ghép nghĩa: “một chiếc vòng/mắt xích trong chuỗi”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Mẫu 「〜の一環として」 là công thức điển hình trong văn bản hành chính, báo chí và doanh nghiệp. Dùng từ này giúp câu văn mang sắc thái “có kế hoạch, có hệ thống”, tránh cảm giác hành động ngẫu hứng. Chú ý không viết nhầm thành 一貫.

8. Câu ví dụ

  • 研修の一環として工場見学を行う。
    Thực hiện tham quan nhà máy như một phần của khóa đào tạo.
  • 地域貢献の一環で清掃活動に参加した。
    Tham gia dọn vệ sinh như một phần đóng góp cho cộng đồng.
  • 健康増進の一環として毎朝ストレッチをしている。
    Tôi giãn cơ mỗi sáng như một phần của việc tăng cường sức khỏe.
  • プロジェクトの一環としてユーザー調査を実施した。
    Tiến hành khảo sát người dùng như một phần của dự án.
  • 改革の一環で評価制度を見直した。
    Xem xét lại chế độ đánh giá như một phần của cải cách.
  • SDGsの取り組みの一環として再生可能エネルギーを導入した。
    Đưa năng lượng tái tạo vào như một phần hoạt động hướng tới SDGs.
  • 授業の一環で現地フィールドワークに行った。
    Đi thực địa như một phần của tiết học.
  • 省エネ策の一環として照明をLEDに交換した。
    Thay đèn LED như một phần của biện pháp tiết kiệm năng lượng.
  • コスト削減の一環で出張をオンラインに切り替えた。
    Chuyển công tác sang trực tuyến như một phần cắt giảm chi phí.
  • 防災対策の一環として非常食を備蓄している。
    Dự trữ lương thực khẩn cấp như một phần của đối sách phòng thiên tai.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一環 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?