一獲
[Nhất Hoạch]
一攫 [Nhất Quặc]
一攫 [Nhất Quặc]
いっかく
Danh từ chung
một nắm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼女はスピーチコンテストで1等賞を獲った。
Cô ấy đã giành giải nhất trong cuộc thi phát biểu.