1浪
[Lãng]
一浪 [Nhất Lãng]
一浪 [Nhất Lãng]
いちろう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
thi trượt đại học và thi lại một năm sau
🔗 浪人