一気呵成 [Nhất Khí Ha Thành]
いっきかせい

Trạng từDanh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hoàn thành một mạch

JP: かれ一気呵成いっきかせいげたとってたけど、この提案ていあんしょすこざつだね。

VI: Anh ấy nói là viết xong một mạch, nhưng bản đề xuất này hơi sơ sài.

Hán tự

Nhất một
Khí tinh thần; không khí
Ha mắng; thổi vào; khiển trách
Thành trở thành; đạt được