一次記憶 [Nhất Thứ Kí Ức]
いちじきおく

Danh từ chung

bộ nhớ đầu tiên

Hán tự

Nhất một
Thứ tiếp theo; thứ tự
ghi chép; tường thuật
Ức hồi tưởng; nghĩ; nhớ