Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一次記憶
[Nhất Thứ Kí Ức]
いちじきおく
🔊
Danh từ chung
bộ nhớ đầu tiên
Hán tự
一
Nhất
một
次
Thứ
tiếp theo; thứ tự
記
Kí
ghi chép; tường thuật
憶
Ức
hồi tưởng; nghĩ; nhớ