一条
[Nhất Điêu]
いちじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
một dòng; một vệt; một sọc; một tia (ánh sáng); một làn (khói)
JP: スプリンクラーが芝生の一条の水を噴出している。
VI: Béc phun đang phun một dải nước lên bãi cỏ.
Danh từ chung
một mục (trong danh sách); một điều khoản; một đoạn (trong sách)
Danh từ chung
một vấn đề (sự việc, sự kiện, trường hợp, sự cố)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
雲間から一条の光が漏れてきた。
Một tia sáng lọt qua kẽ mây.
非暴力というのは私の信仰の第1条だ。
Phi bạo lực là điều tôi tin tưởng hàng đầu.
女性が下半身が見える状態で公道を歩いていると公然猥褻罪となり、上半身裸で歩いていると軽犯罪法第1条第20号の罪となります。
Phụ nữ đi bộ trên đường công cộng với phần dưới cơ thể lộ ra sẽ bị xử phạt tội công khai khiêu dâm, và đi bộ với phần trên cơ thể trần trụi sẽ bị xử phạt theo điều 20, khoản 1, Luật vi phạm nhẹ.