一本釣り
[Nhất Bản Điếu]
一本釣 [Nhất Bản Điếu]
一本釣 [Nhất Bản Điếu]
いっぽんづり
いっぽんずり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
câu cá bằng cần