1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一本
- Cách đọc: いっぽん
- Loại từ: trợ số từ/loại từ đếm cho vật dài, thon (bút, chai, dây…); danh từ (điểm “ippon” trong võ, “một bài/đề án”)
- Độ thường gặp: rất cao trong giao tiếp hàng ngày
- Lưu ý: là dạng đếm “本” (~ほん/ぼん/ぽん) → いっぽん là biến âm
2. Ý nghĩa chính
- Đếm “một (vật dài/thon)”: một cây bút, một chai, một sợi dây…
- “Ippon” (võ): điểm thắng tuyệt đối trong Judo, Kendo…
- Nghĩa mở rộng: “một cú điện thoại” (電話を一本入れる), “một bài/đề án” (記事を一本書く), “xuyên suốt, nhất quán” (一本通る).
3. Phân biệt
- 一本 (đếm) vs 一個/一枚/一冊: Chọn bản vị đếm phù hợp (vật dài dùng 本; vật tròn nhỏ dùng 個; vật mỏng phẳng dùng 枚; sách dùng 冊).
- 一本目: “cái thứ nhất” theo trật tự; khác với 一本 chỉ là “một cái”.
- 一本化: danh từ chỉ “nhất thể hóa, hợp lại một mối”, không phải số đếm.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc: 名詞+を+一本+V (ビールを一本飲む), 電話を一本入れる (gọi một cuộc điện thoại).
- Võ thuật: 一本を取る (ghi ippon), 一本勝ち (thắng ippon).
- Văn nói phổ biến; văn viết cũng dùng trong báo chí, thể thao.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
| 本(カウンター) | Liên hệ | Bản vị “cây/cái” dài | Gốc của 一本 |
| 一本目 | Biến thể | Cái/thứ nhất | Chỉ thứ tự |
| 一本化 | Từ phát sinh | Nhất thể hóa | Danh từ trừu tượng |
| 一個/一枚/一冊 | Phân biệt | Một cái/tờ/quyển | Khác bản vị |
| 一本勝ち | Cụm cố định | Thắng ippon | Trong võ |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
一 (một) + 本 (bản vị đếm vật dài; cũng là “gốc, thân cây”). Âm đọc biến thành いっぽん do xúc âm.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Với số đếm, chọn đúng bản vị là “cảm giác Nhật”. Hãy ghi nhớ vài cụm sống: 電話を一本入れる (gọi một cú), ワインを一本開ける (khui một chai), 線を一本引く (kẻ một đường).
8. Câu ví dụ
- ペンを一本貸してください。
Cho tôi mượn một cây bút.
- ビールを一本飲んだ。
Tôi đã uống một chai bia.
- ワインを一本開けましょう。
Chúng ta khui một chai rượu vang nhé.
- 電話を一本入れて確認します。
Tôi sẽ gọi một cuộc điện thoại để xác nhận.
- 柔道の試合で一本を取った。
Tôi ghi được ippon trong trận Judo.
- この映画はテーマが一本通っている。
Bộ phim này có chủ đề xuyên suốt nhất quán.
- ロープを一本買っておいて。
Hãy mua sẵn một sợi dây.
- 白線を一本引いて区切る。
Kẻ một đường trắng để phân chia.
- 柱が一本倒れたが、被害は軽微だ。
Một cây cột bị đổ nhưng thiệt hại nhẹ.
- 今月は記事を一本書き上げた。
Tháng này tôi đã hoàn thành một bài báo.