一望千里 [Nhất Vọng Thiên Lý]
いちぼうせんり

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

cảnh quan rộng lớn

Hán tự

Nhất một
Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi
Thiên nghìn
ri; làng; nhà cha mẹ; dặm