1月 [Nguyệt]
一月 [Nhất Nguyệt]
いちがつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

tháng Giêng

JP: わたし1968年せんきゅうひゃくろくじゅうはちねん1月いちがつ2日ふつかまれた。

VI: Tôi sinh ngày 2 tháng 1 năm 1968.

Danh từ chung

tháng đầu tiên của lịch âm

Hán tự

Nguyệt tháng; mặt trăng
Nhất một