一昨晩 [Nhất Tạc Mạn]
いっさくばん

Danh từ chungTrạng từ

đêm hôm kia

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

2階にかいだれかがやっているパーティーのおかげで、昨晩さくばんよる一時いちじまでねむれなかったんだ。
Tôi không thể ngủ cho đến 1 giờ đêm qua vì tiệc tùng của ai đó ở lầu hai.

Hán tự

Nhất một
Tạc hôm qua; trước
Mạn hoàng hôn; đêm