一昨年
[Nhất Tạc Niên]
おと年 [Niên]
おと年 [Niên]
おととし
いっさくねん
– 一昨年
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000
Danh từ chungTrạng từ
năm trước năm ngoái
JP: 彼女は、一昨年よりもはるかに暮らし向きがよい。
VI: Cô ấy sống tốt hơn nhiều so với năm kia.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
一昨年、オーストラリアに越してきました。
Hai năm trước, tôi đã chuyển đến Úc.
私は一昨年この山に登りました。
Hai năm trước tôi đã leo lên ngọn núi này.
一昨年、ボストンに越してきたんだ。
Hai năm trước, tôi đã chuyển đến Boston.