一新紀元 [Nhất Tân Kỉ Nguyên]
いっしんきげん
いちしんきげん

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

kỷ nguyên mới; thời đại mới

Hán tự

Nhất một
Tân mới
Kỉ biên niên sử; lịch sử
Nguyên khởi đầu; thời gian trước; nguồn gốc