1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一斉(いっせい)
- Loại từ: danh từ/phó từ (dạng thường dùng: 一斉に)
- Nghĩa khái quát: đồng loạt, cùng lúc, nhất tề
- Ngữ vực: đời sống, giáo dục, kinh doanh, truyền thông, quản lý rủi ro
- Collocation: 一斉にV, 一斉テスト, 一斉送信, 一斉検査, 一斉休校, 一斉点検
2. Ý nghĩa chính
- Đồng thời và đồng loạt nhiều chủ thể cùng thực hiện một hành động trong cùng thời điểm.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 一斉に vs 同時に: 同時に nhấn yếu tố thời gian trùng khít; 一斉に nhấn tính “đồng loạt, theo hiệu lệnh”.
- 一斉に vs 一気に: 一気に là “một mạch, dồn lực”, không nhất thiết nhiều người cùng làm.
- 一斉に vs まとめて: まとめて là “gộp lại” (số lượng), không hàm ý đồng thời.
- 一律に/一様に: mang ý “đồng đều/như nhau”, không nhất thiết xảy ra cùng lúc.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 一斉に+V(立つ/走る/避難する/配信する…)
- Tin tức/hành chính: 全国一斉テスト/検査/点検/セール/休校
- IT/Marketing: メールを一斉送信する, プッシュ通知を一斉配信する
- Sắc thái cảm xúc: có thể trung tính hoặc mạnh mẽ (一斉に非難する = đồng loạt chỉ trích)
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 同時に | gần nghĩa | đồng thời | Trung tính, không nhấn “đồng loạt” |
| 一気に | khác loại | một mạch | Nhấn cường độ/tốc độ |
| まとめて | khác loại | gộp lại | Nhấn gom số lượng |
| 一律に | khác loại | đồng loạt/đồng mức | Về tiêu chuẩn/quy định, không nhất thiết cùng lúc |
| 同報 | liên quan | gửi đồng báo | Trong email/FAX: 同報送信 = gửi cho nhiều người |
| 個別に | đối nghĩa | từng cái một | Trái với xử lý đồng loạt |
| ばらばらに | đối nghĩa | rời rạc, lẻ tẻ | Không cùng lúc/cùng hướng |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 一: “một” — On: イチ.
- 斉: “tề, đồng đều” — On: セイ; Kun: そろ-う. Ý nghĩa về sự đồng đều/đồng bộ.
- Ghép nghĩa: “cùng một (mức/nhịp)” → đồng loạt.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Dùng 一斉に khiến hành động nghe có tổ chức, như theo hiệu lệnh hoặc một mốc thời gian định trước. Trong tin tức, các cụm như 「全国一斉テスト」「一斉休業」 xuất hiện thường xuyên. Khi mô tả phản ứng xã hội, “一斉に非難する/称賛する” tạo cảm giác lan tỏa mạnh.
8. Câu ví dụ
- 合図と同時に一斉に走り出した。
Ngay khi có hiệu lệnh, tất cả cùng lúc lao đi.
- 教室の時計が一斉に鳴った。
Đồng loạt đồng hồ trong lớp reo lên.
- 会社は全国の店舗で一斉にセールを開始した。
Công ty bắt đầu giảm giá đồng loạt tại các cửa hàng toàn quốc.
- 指示で生徒が一斉に立ち上がった。
Theo chỉ thị, học sinh đứng dậy đồng loạt.
- 顧客にメールを一斉送信する。
Gửi email đồng loạt cho khách hàng.
- 春になると桜が一斉に咲き始める。
Đến mùa xuân, hoa anh đào nở rộ đồng loạt.
- その発言に対してメディアが一斉に批判した。
Trước phát ngôn đó, truyền thông đồng loạt chỉ trích.
- 非常ベルとともに社員が一斉に避難した。
Khi chuông báo động vang lên, nhân viên sơ tán đồng loạt.
- 定刻になり、門が一斉に開いた。
Đến đúng giờ, cổng mở ra đồng loạt.
- 地域一斉清掃が日曜日に行われる。
Hoạt động dọn vệ sinh đồng loạt trong khu vực sẽ diễn ra vào Chủ nhật.