一揖 [Nhất Ấp]
いちゆう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cúi nhẹ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cúi nhẹ