1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一挙
- Cách đọc: いっきょ
- Loại từ: Danh từ gốc Hán; thường dùng ở dạng trạng từ 一挙に
- Nghĩa khái quát: “một mạch, trong một động tác/đợt”, “một lần là xong”
- Độ trang trọng: trung tính–trang trọng; thiên về văn viết/bình luận
- Cụm thường gặp: 一挙に, 一挙両得, 一挙一動
2. Ý nghĩa chính
一挙 nhấn mạnh việc đạt được thay đổi lớn hay xử lý nhiều việc “chỉ với một hành động/đợt”, thường mang sắc thái mạnh mẽ, dứt điểm: 一挙に解決する “giải quyết dứt điểm trong một mẻ”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 一気に: “một lèo, liền mạch” (tốc độ, khí thế). 一挙 nhấn vào “một hành động mang lại kết quả lớn”.
- 一斉に: “đồng loạt, cùng lúc” (nhiều người/cái diễn ra kết hợp). Không hàm ý “một đợt dứt điểm”.
- 一度に: “cùng một lúc” nói chung; trung tính hơn, không sắc thái “quyết liệt” như 一挙.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dạng dùng phổ biến: 一挙に + V hoặc 一挙に + số lượng/thay đổi (上がる, 減る, 解決する, 拡大する...).
- Ngữ cảnh: bài báo, phân tích kinh tế, công nghệ, chính trị; mô tả thay đổi lớn, giải pháp tổng lực.
- Thành ngữ: 一挙両得 (một mũi tên trúng hai đích), 一挙一動 (nhất cử nhất động).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 一気に |
Gần nghĩa |
một lèo, liền mạch |
Nhấn tốc độ/khí thế hơn là “một động tác quyết định”. |
| 一斉に |
Liên quan |
đồng loạt |
Nhiều chủ thể cùng lúc; không nhấn kết quả dứt điểm. |
| 一度に |
Liên quan |
cùng một lúc |
Trung tính, dùng rộng rãi. |
| 一挙両得 |
Thành ngữ |
một việc được hai lợi |
Biểu đạt lợi ích kép. |
| 段階的に |
Đối nghĩa |
từng bước |
Trái nghĩa với làm “một mạch”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 一: một.
- 挙: “cử” (giơ tay, hành động). Thành phần tay 扌 gợi hành vi. 一 + 挙 → “một cử động”, nghĩa bóng: một hành động quyết định.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết luận hay báo cáo, dùng 一挙に giúp câu gãy gọn và mạnh mẽ hơn 一度に. Tuy nhiên, nếu chỉ muốn nói “cùng lúc” trung tính, chọn 一度に để tránh sắc thái phóng đại.
8. Câu ví dụ
- 新製品の投入で売上が一挙に伸びた。
Nhờ tung sản phẩm mới, doanh số tăng vọt trong một đợt.
- この策なら問題を一挙に解決できる。
Với sách lược này có thể giải quyết dứt điểm vấn đề.
- 金利引き上げで市場は一挙に冷え込んだ。
Do tăng lãi suất, thị trường chững lại ngay trong một mạch.
- 敵を一挙に制圧した。
Đã chế ngự kẻ địch chỉ trong một đợt tấn công.
- 新機能の導入で作業効率が一挙に上がった。
Nhờ tính năng mới, hiệu suất công việc tăng lên một mạch.
- 規制緩和が投資を一挙に呼び込んだ。
Nới lỏng quy định đã thu hút đầu tư ào ạt chỉ trong một đợt.
- このアップデートで不具合が一挙に解消された。
Bản cập nhật này đã xử lý gọn các lỗi trong một lần.
- 二つの課題を一挙に片づけたい。
Tôi muốn giải quyết gọn hai bài toán trong một mẻ.
- 彼は記録を一挙に三つ塗り替えた。
Anh ấy phá liền ba kỷ lục trong một đợt.
- 人口流入で住宅需要が一挙に高まった。
Do dân số đổ về, nhu cầu nhà ở tăng mạnh ngay lập tức.