一括購入 [Nhất Quát Cấu Nhập]
いっかつこうにゅう

Danh từ chung

mua một lần; mua sỉ; mua theo nhóm

Hán tự

Nhất một
Quát buộc; bắt giữ; thắt chặt
Cấu đăng ký; mua
Nhập vào; chèn