1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一括
- Cách đọc: いっかつ
- Từ loại: Danh từ, Phó từ; động từ kèm する (一括する)
- Ý nghĩa khái quát: gom lại, xử lý/chi trả “một lần”, “một mối”, “toàn bộ cùng lúc”
- Độ trang trọng: trung tính đến trang trọng; rất thường gặp trong văn bản nghiệp vụ
- Collocation: 一括払い, 一括請求, 一括購入, 一括管理, 一括処理, 一括送信
- Đối lập điển hình: 分割 (trả góp/chia nhỏ), 個別 (từng cái riêng)
2. Ý nghĩa chính
一括 là “gộp toàn bộ lại để làm/chi trả một lần, một lượt”. Nhấn mạnh tính tập trung và đồng thời (không chia nhỏ).
3. Phân biệt
- 一括 vs 一斉: 一斉 = đồng loạt (về thời điểm), chưa chắc gộp về đơn vị xử lý; 一括 = gộp thành một mối để xử lý.
- 一括 vs 一気に/一挙に: hai từ sau nhấn mạnh “liền một mạch, trong một hơi”; 一括 thiên về “gộp để xử lý/chi trả”.
- 一括 vs 一律: 一律 = đồng đều/đồng mức; 一括 = gộp lại.
- 一括 vs ひとくくり(一括り): 一括り là “quy vào một nhóm” (phân loại). 一括 thiên về thao tác xử lý, thanh toán.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ/phó từ: 一括で + V (trả, mua, xử lý), Nを一括する/一括してV.
- Danh từ ghép cố định: 一括払い (trả một lần), 一括請求 (hóa đơn gộp), 一括管理 (quản trị tập trung), 一括送信 (gửi đồng loạt).
- Ngữ cảnh: kinh doanh, kế toán, CNTT, hành chính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| まとめて |
Đồng nghĩa gần |
gộp lại, tất cả cùng |
Khẩu ngữ hơn, ít tính nghiệp vụ. |
| 一斉に |
Liên quan |
đồng loạt |
Nhấn mạnh thời điểm đồng thời. |
| 一挙に/一気に |
Liên quan |
một mạch, trong một lần |
Nhấn mạnh tốc độ, không phải “gộp”. |
| 分割 |
Đối nghĩa |
chia nhỏ, trả góp |
分割払い là đối lập với 一括払い. |
| 個別 |
Đối nghĩa |
từng cái riêng lẻ |
Trái với xử lý/ quản lý một mối. |
| 統合 |
Liên quan |
hợp nhất |
Cấp độ tổ chức, hệ thống; rộng hơn 一括. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 一 (いち): một.
- 括 (かつ): “buộc, gom, bao quát” (bộ 扌). Từ gốc nghĩa “thắt lại”.
- 一 + 括 → 一括: “gom lại thành một”. Đọc on’yomi: いっ + かつ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết email nghiệp vụ, 一括 tạo ấn tượng rõ ràng, chuyên nghiệp: 一括請求いたします, データを一括で更新します. Nếu muốn thân mật hơn, có thể nói まとめて nhưng trong hợp đồng và quy trình hệ thống nên giữ 一括 để tránh nhập nhằng với “đồng loạt” (一斉).
8. Câu ví dụ
- 今回は費用を一括で支払います。
Lần này tôi sẽ thanh toán một lần.
- 複数の案件を一括して管理するツールです。
Đây là công cụ để quản lý tập trung nhiều dự án.
- 送料は請求書に一括して計上されます。
Phí vận chuyển sẽ được hạch toán gộp vào hóa đơn.
- データを一括で更新すると時間を短縮できる。
Cập nhật dữ liệu một lượt giúp rút ngắn thời gian.
- 分割ではなく一括払いをご希望ですか。
Anh/chị muốn thanh toán một lần thay vì trả góp phải không?
- 同報メールを一括送信した。
Đã gửi đồng loạt email đến danh sách.
- 請求は月末に一括して行います。
Chúng tôi sẽ xuất hóa đơn gộp vào cuối tháng.
- 画像を一括ダウンロードできます。
Có thể tải xuống hàng loạt hình ảnh.
- 権限設定を一括変更する機能を追加した。
Đã thêm chức năng đổi hàng loạt quyền hạn.
- 小口をまとめて一括購入したほうが安い。
Gộp các lô nhỏ để mua một lần thì rẻ hơn.