一押し
[Nhất Áp]
ひとおし
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
một cú đẩy
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
một nỗ lực nữa