一戸建て [Nhất Hộ Kiến]

一戸建 [Nhất Hộ Kiến]

いっこだて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

nhà riêng; nhà độc lập

JP: いちけんより共同きょうどう住宅じゅうたく世帯せたい増加ぞうかりつほうたかい。

VI: Tỷ lệ gia tăng hộ gia đình sống trong nhà chung cư cao hơn so với nhà đơn lập.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一戸建て
  • Cách đọc: いっこだて
  • Loại từ: Danh từ (có thể dùng như định ngữ với の: 一戸建ての…)
  • Cấu trúc hay gặp: 一戸建てに住む/一戸建てを買う/一戸建ての住宅/新築の一戸建て/中古の一戸建て
  • Độ trang trọng: Trung tính; dùng trong đời sống, bất động sản, báo chí
  • Phạm vi: Nhà ở, bất động sản, quy hoạch đô thị

2. Ý nghĩa chính

一戸建て nghĩa là “nhà riêng lẻ, độc lập trên một thửa đất, không chung tường với căn khác”, thường đối lập với căn hộ trong chung cư (マンション/アパート).

3. Phân biệt

  • 一戸建て vs 戸建て: Gần như đồng nghĩa; 戸建て là dạng rút gọn, dùng nhiều trong quảng cáo bất động sản.
  • 一戸建て vs 一軒家(いっけんや): 一軒家 mang sắc thái đời thường, hình ảnh “một căn nhà riêng”. 一戸建て mang tính thuật ngữ hơn.
  • 一戸建て vs マンション/アパート: Manchon/Apāto là nhà ở theo dạng căn hộ trong tòa nhà nhiều tầng, có không gian chung; 一戸建て là nhà độc lập.
  • 持ち家 (nhà sở hữu) vs 賃貸 (thuê): Một 一戸建て có thể là 持ち家 hoặc 賃貸; đây là trục phân loại khác với loại hình nhà.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả loại hình nhà: 一戸建ての住宅/二世帯向けの一戸建て.
  • Hành động mua/bán/thuê: 一戸建てを買う/売る/借りる/建てる.
  • Tính trạng: 新築の一戸建て(nhà mới xây)、中古の一戸建て(nhà đã qua sử dụng).
  • Đặc điểm: 庭付きの一戸建て、駐車場付きの一戸建て、駅近の一戸建て.
  • Bối cảnh: Quảng cáo bất động sản, lời khuyên tài chính gia đình, so sánh chi phí nhà ở, xu hướng chuyển từマンション sang 一戸建て.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
戸建て Đồng nghĩa Nhà riêng lẻ Dạng rút gọn, dùng phổ biến trong quảng cáo.
一軒家 Gần đồng nghĩa Nhà riêng (một căn) Thân mật, đời thường hơn 一戸建て.
マンション Đối lập Chung cư (cao tầng) Nhà theo dạng căn hộ trong tòa nhà.
アパート Đối lập Nhà tập thể/căn hộ (thấp tầng) Quy mô nhỏ hơnマンション, giá thường mềm hơn.
持ち家 Liên quan Nhà sở hữu Phân loại theo quyền sở hữu, không phải loại hình.
建売住宅 Liên quan Nhà xây sẵn để bán Thường là 一戸建て bán theo lô.
分譲住宅 Liên quan Nhà phân lô bán nền/nhà bán Có thể là 一戸建て hoặc căn hộ.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 一: một.
  • 戸: cửa; đơn vị đếm hộ gia đình/căn nhà.
  • 建て(建てる gốc): xây dựng, dựng lên. Ở đây là danh hóa “kiểu nhà được xây”.
  • Ghép nghĩa: “nhà được xây dành cho một hộ” → nhà riêng lẻ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thị trường Nhật, chọn giữa 一戸建て và マンション thường xoay quanh yếu tố đất đai, bảo trì, giao thông, và lối sống. 一戸建て cho phép tuỳ biến, có sân vườn, ít phí quản lý định kỳ, nhưng cần tự lo bảo trì và có thể xa trung tâm. Khi đọc quảng cáo, để ý cụm như 建ぺい率, 容積率, 耐震等級 để đánh giá chất lượng và pháp lý.

8. Câu ví dụ

  • 郊外に一戸建てを買うことにした。
    Chúng tôi quyết định mua một căn nhà riêng ở ngoại ô.
  • 庭付きの一戸建てに憧れている。
    Tôi ao ước một căn nhà riêng có vườn.
  • この地域の一戸建てはマンションより割安だ。
    Nhà riêng ở khu này rẻ hơn chung cư.
  • 駅から徒歩十分の一戸建てを探しています。
    Tôi đang tìm nhà riêng cách ga 10 phút đi bộ.
  • 新築の一戸建てより中古のほうが予算に合う。
    Nhà riêng đã qua sử dụng hợp với ngân sách hơn nhà mới xây.
  • 二世帯向けの一戸建てにリフォームした。
    Đã cải tạo thành nhà riêng cho hai thế hệ.
  • この一戸建ては駐車場が二台分ある。
    Căn nhà riêng này có chỗ đậu cho hai xe.
  • 台風に備えて一戸建ての窓を補強した。
    Đã gia cố cửa sổ nhà riêng để phòng bão.
  • 賃貸の一戸建てはペット可の物件が多い。
    Nhiều nhà riêng cho thuê cho phép nuôi thú cưng.
  • 将来は海の近くに一戸建てを建てたい。
    Tương lai tôi muốn xây một căn nhà riêng gần biển.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一戸建て được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?