一戸建て
[Nhất Hộ Kiến]
一戸建 [Nhất Hộ Kiến]
一戸建 [Nhất Hộ Kiến]
いっこだて
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
nhà riêng; nhà độc lập
JP: 一戸建より共同住宅に住む世帯の増加率の方が高い。
VI: Tỷ lệ gia tăng hộ gia đình sống trong nhà chung cư cao hơn so với nhà đơn lập.