一張一弛 [Nhất Trương Nhất Thỉ]
いっちょういっし

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

căng thẳng và thư giãn

Hán tự

Nhất một
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)
Thỉ nới lỏng; thư giãn