一幕 [Nhất Mạc]
ひとまく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

một màn (kịch)

Danh từ chung

cảnh; sự kiện

Hán tự

Nhất một
Mạc màn; cờ; hồi kịch