1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一幕
- Cách đọc: ひとまく
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: một màn/“hồi” trong kịch; một cảnh/đoạn (nghĩa bóng: một lát cắt của sự kiện, cuộc đời)
2. Ý nghĩa chính
1) Nghĩa gốc sân khấu: “một màn” của vở kịch, tương ứng với đơn vị chia vở diễn (act).
2) Nghĩa mở rộng: “một cảnh, một đoạn” của một sự việc, câu chuyện, lịch sử, đời người — nhấn sắc thái kịch tính, có mở–đóng như kéo màn.
3. Phân biệt
- 一幕 vs 一場面・シーン: 一幕 mang màu sắc sân khấu, giàu tính “màn/khúc”, dùng ẩn dụ cho cảnh có kịch tính; 一場面/シーン trung tính, dùng cho “một cảnh” bất kỳ (ảnh, phim, ký ức…).
- 一幕 vs 第一幕・最終幕: 第一幕/最終幕 là tên màn cụ thể (màn 1, màn cuối). 一幕 thường chỉ “một màn” nói chung.
- 一幕物: vở kịch chỉ có một màn (one-act play), khác với vở nhiều màn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: N+の一幕(歴史の一幕・人生の一幕・事件の一幕・旅の一幕)
- Trong phê bình sân khấu/điện ảnh: 劇の一幕が終わる/印象的な一幕。
- Nghĩa bóng: một khoảnh khắc giàu kịch tính trong cuộc sống, tin tức, lịch sử.
- Cụm hay gặp: 〜は〜の一幕にすぎない (chỉ là một cảnh nhỏ), 〜の一幕を切り取る (cắt lấy một khoảnh khắc).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 幕 | Liên quan (gốc) | màn, rèm | Gốc nghĩa “màn/rèm”; cơ sở tạo nghĩa kịch tính. |
| 一場面 | Đồng nghĩa gần | một cảnh | Trung tính, không hàm “màn sân khấu”. |
| シーン | Đồng nghĩa gần | cảnh (scene) | Vay mượn; dùng nhiều trong phim/ảnh. |
| 第一幕/最終幕 | Liên quan | màn 1 / màn cuối | Chỉ số thứ tự cụ thể của màn. |
| 幕開け | Liên quan | khai màn | Ẩn dụ “khởi đầu” của sự việc. |
| 幕切れ・終幕 | Liên quan | hạ màn / kết màn | Kết thúc (thường mang sắc thái kịch tính). |
| 幕間 | Liên quan | giữa hai màn | Khoảng nghỉ giữa các màn kịch. |
| 日常 | Đối lập ngữ cảm | đời thường | Đối lập với sắc thái kịch tính của 一幕. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 一(いち/ひと): một, đơn vị đơn nhất.
- 幕(まく/ばく): màn, rèm; gợi hình ảnh “kéo màn” trong kịch.
- Ghép nghĩa: “một màn” → mở rộng thành “một cảnh (giàu kịch tính)”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết hoặc kể chuyện, dùng 一幕 sẽ giúp câu văn có chiều sâu tự sự, vì nó gợi hình sân khấu, có mở–đóng, cao trào–lắng đọng. So với “一場面/シーン”, 一幕 giàu tính văn chương hơn, phù hợp tiêu đề bài báo, tản văn, hay chú thích ảnh có chất “kể chuyện”.
8. Câu ví dụ
- 記者は事件の一幕を目撃した。
Phóng viên đã chứng kiến một cảnh của vụ việc.
- 二人の口論はまるでドラマの一幕のようだった。
Cuộc cãi vã của hai người giống hệt một màn trong phim.
- これは彼の人生の一幕にすぎない。
Đây chỉ là một cảnh trong cuộc đời anh ấy.
- 舞台の一幕が静かに終わった。
Một màn của vở kịch đã khép lại trong yên lặng.
- 旅行の一幕を写真に収めた。
Tôi đã ghi lại một khoảnh khắc của chuyến đi bằng ảnh.
- 映画の中で一番好きな一幕はここだ。
Cảnh tôi thích nhất trong phim là đoạn này.
- 会議の休憩中に起こった小さな一幕が場を和ませた。
Một cảnh nhỏ xảy ra trong giờ nghỉ đã làm dịu bầu không khí cuộc họp.
- 歴史の一幕を飾る出来事だ。
Đó là một sự kiện tô điểm nên một cảnh của lịch sử.
- 彼女は作品の一幕を暗唱できる。
Cô ấy có thể đọc thuộc lòng một màn của tác phẩm.
- そのスキャンダルは長い物語の一幕に過ぎない。
Vụ bê bối đó chỉ là một màn trong câu chuyện dài.