Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一尺
[Nhất Xích]
いっしゃく
🔊
Danh từ chung
khoảng 30 cm
Hán tự
一
Nhất
một
尺
Xích
thước Nhật