Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
一寸逃れ
[Nhất Thốn Đào]
いっすんのがれ
🔊
Danh từ chung
tranh cãi; lảng tránh
Hán tự
一
Nhất
một
寸
Thốn
đo lường; nhỏ
逃
Đào
trốn thoát; chạy trốn; trốn tránh; thả tự do