1. Thông tin cơ bản
- Từ: 一審
- Cách đọc: いっしん
- Từ loại: Danh từ (thuật ngữ pháp lý)
- Ý nghĩa khái quát: phiên tòa/ cấp xét xử sơ thẩm (cấp thứ nhất)
- Độ trang trọng: cao; dùng trong luật, báo chí, văn bản tư pháp
- Collocation: 一審判決, 一審で勝訴/敗訴, 一審を維持, 一審差し戻し
- Chu trình điển hình: 一審 → 控訴 → 二審(高裁)→ 上告 → 最高裁(多 số nước theo 三審制)
2. Ý nghĩa chính
一審 là “cấp xét xử thứ nhất” trong tố tụng. Tương đương “sơ thẩm” trong tiếng Việt. Phán quyết gọi là 一審判決.
3. Phân biệt
- 一審 vs 第一審: gần như đồng nghĩa; 第一審 là cách nói đầy đủ hơn.
- 一審 vs 二審: 二審 là phúc thẩm (sau khi控訴). 一審 là cấp đầu tiên.
- 一審 vs 初審: 初審 cũng có nghĩa “sơ thẩm”, nhưng dùng hạn chế hơn; trong báo chí thường thấy 一審/第一審.
- 確定判決: phán quyết đã có hiệu lực cuối cùng (hết quyền kháng cáo/kháng nghị), khác với 一審判決 (còn có thể控訴).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu thường gặp: 一審で勝訴/敗訴する; 一審判決は〜と認定した; 一審の判断を維持する; 一審に差し戻す.
- Ngữ cảnh: tường thuật án, văn bản tòa án, tài liệu học luật.
- Chủ thể xét xử: ở Nhật, đa phần vụ án dân sự/hình sự sơ thẩm tại 地方裁判所(地裁)hoặc 簡易裁判所 tùy thẩm quyền.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 第一審 |
Đồng nghĩa |
cấp xét xử thứ nhất |
Cách nói đầy đủ, trang trọng. |
| 二審 |
Liên quan |
phúc thẩm |
Cấp sau khi控訴. |
| 三審/上告審 |
Liên quan |
giám đốc thẩm/cấp tối cao |
Cấp xem xét pháp lý tối hậu. |
| 控訴 |
Liên quan |
kháng cáo |
Từ 一審 lên 二審. |
| 判決確定 |
Liên quan |
án có hiệu lực |
Sau khi hết con đường kháng cáo. |
| 地裁/高裁/最高裁 |
Liên quan |
tòa địa phương/cao cấp/tối cao |
Các cấp tòa trong hệ thống Nhật. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 一 (いち): một.
- 審 (しん): “thẩm tra, xét xử” (bộ 宀), nghĩa gốc “xem xét kỹ”.
- 一 + 審 → 一審: “lần xét xử thứ nhất”. Đọc on’yomi: いっ + しん.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin pháp đình, nắm quy trình 一審 → 二審 → 最高裁 sẽ giúp bạn hiểu vì sao phán quyết chưa “chung cuộc”. Cụm 一審判決を支持/破棄 cho biết tòa cấp trên giữ nguyên hay hủy phán quyết sơ thẩm.
8. Câu ví dụ
- 一審で原告が勝訴した。
Nguyên đơn đã thắng kiện ở sơ thẩm.
- 一審判決は被告の過失を認めた。
Bản án sơ thẩm thừa nhận lỗi của bị cáo.
- 被告側は一審判決を不服として控訴した。
Phía bị cáo kháng cáo đối với phán quyết sơ thẩm.
- 高裁は一審の判断を維持した。
Tòa cấp cao đã giữ nguyên phán quyết của sơ thẩm.
- 最高裁は一審に差し戻した。
Tối cao pháp viện đã trả hồ sơ về sơ thẩm.
- この事件は一審から注目を集めている。
Vụ án này đã gây chú ý ngay từ sơ thẩm.
- 一審では証拠能力が争点となった。
Ở sơ thẩm, khả năng làm chứng cứ là trọng điểm tranh luận.
- 検察は一審の量刑を重すぎると評価した。
Công tố đánh giá mức án của sơ thẩm là quá nặng.
- 弁護側は一審の事実認定に誤りがあると主張した。
Bên bào chữa cho rằng có sai sót trong việc xác định sự thật ở sơ thẩm.
- 判決が確定するまで一審の結論は最終ではない。
Cho đến khi án có hiệu lực, kết luận của sơ thẩm chưa phải cuối cùng.