一審 [Nhất Thẩm]

いっしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000

Danh từ chung

phiên tòa đầu tiên; xét xử lần đầu

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 一審
  • Cách đọc: いっしん
  • Từ loại: Danh từ (thuật ngữ pháp lý)
  • Ý nghĩa khái quát: phiên tòa/ cấp xét xử sơ thẩm (cấp thứ nhất)
  • Độ trang trọng: cao; dùng trong luật, báo chí, văn bản tư pháp
  • Collocation: 一審判決, 一審で勝訴/敗訴, 一審を維持, 一審差し戻し
  • Chu trình điển hình: 一審 → 控訴 → 二審(高裁)→ 上告 → 最高裁(多 số nước theo 三審制)

2. Ý nghĩa chính

一審“cấp xét xử thứ nhất” trong tố tụng. Tương đương “sơ thẩm” trong tiếng Việt. Phán quyết gọi là 一審判決.

3. Phân biệt

  • 一審 vs 第一審: gần như đồng nghĩa; 第一審 là cách nói đầy đủ hơn.
  • 一審 vs 二審: 二審 là phúc thẩm (sau khi控訴). 一審 là cấp đầu tiên.
  • 一審 vs 初審: 初審 cũng có nghĩa “sơ thẩm”, nhưng dùng hạn chế hơn; trong báo chí thường thấy 一審/第一審.
  • 確定判決: phán quyết đã có hiệu lực cuối cùng (hết quyền kháng cáo/kháng nghị), khác với 一審判決 (còn có thể控訴).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 一審で勝訴/敗訴する; 一審判決は〜と認定した; 一審の判断を維持する; 一審に差し戻す.
  • Ngữ cảnh: tường thuật án, văn bản tòa án, tài liệu học luật.
  • Chủ thể xét xử: ở Nhật, đa phần vụ án dân sự/hình sự sơ thẩm tại 地方裁判所(地裁)hoặc 簡易裁判所 tùy thẩm quyền.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
第一審 Đồng nghĩa cấp xét xử thứ nhất Cách nói đầy đủ, trang trọng.
二審 Liên quan phúc thẩm Cấp sau khi控訴.
三審/上告審 Liên quan giám đốc thẩm/cấp tối cao Cấp xem xét pháp lý tối hậu.
控訴 Liên quan kháng cáo Từ 一審 lên 二審.
判決確定 Liên quan án có hiệu lực Sau khi hết con đường kháng cáo.
地裁/高裁/最高裁 Liên quan tòa địa phương/cao cấp/tối cao Các cấp tòa trong hệ thống Nhật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (いち): một.
  • (しん): “thẩm tra, xét xử” (bộ 宀), nghĩa gốc “xem xét kỹ”.
  • 一 + 審 → 一審: “lần xét xử thứ nhất”. Đọc on’yomi: いっ + しん.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tin pháp đình, nắm quy trình 一審 → 二審 → 最高裁 sẽ giúp bạn hiểu vì sao phán quyết chưa “chung cuộc”. Cụm 一審判決を支持/破棄 cho biết tòa cấp trên giữ nguyên hay hủy phán quyết sơ thẩm.

8. Câu ví dụ

  • 一審で原告が勝訴した。
    Nguyên đơn đã thắng kiện ở sơ thẩm.
  • 一審判決は被告の過失を認めた。
    Bản án sơ thẩm thừa nhận lỗi của bị cáo.
  • 被告側は一審判決を不服として控訴した。
    Phía bị cáo kháng cáo đối với phán quyết sơ thẩm.
  • 高裁は一審の判断を維持した。
    Tòa cấp cao đã giữ nguyên phán quyết của sơ thẩm.
  • 最高裁は一審に差し戻した。
    Tối cao pháp viện đã trả hồ sơ về sơ thẩm.
  • この事件は一審から注目を集めている。
    Vụ án này đã gây chú ý ngay từ sơ thẩm.
  • 一審では証拠能力が争点となった。
    sơ thẩm, khả năng làm chứng cứ là trọng điểm tranh luận.
  • 検察は一審の量刑を重すぎると評価した。
    Công tố đánh giá mức án của sơ thẩm là quá nặng.
  • 弁護側は一審の事実認定に誤りがあると主張した。
    Bên bào chữa cho rằng có sai sót trong việc xác định sự thật ở sơ thẩm.
  • 判決が確定するまで一審の結論は最終ではない。
    Cho đến khi án có hiệu lực, kết luận của sơ thẩm chưa phải cuối cùng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 一審 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?