一家団欒
[Nhất Gia Đoàn Loan]
一家団らん [Nhất Gia Đoàn]
一家だんらん [Nhất Gia]
一家団らん [Nhất Gia Đoàn]
一家だんらん [Nhất Gia]
いっかだんらん
Danh từ chung
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
gia đình hạnh phúc
JP: チャブ台を囲んで一家団欒している。
VI: Cả gia đình quây quần bên chiếc bàn trà.