一夫多妻 [Nhất Phu Đa Thê]
いっぷたさい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

chế độ đa thê

JP: 日本にほん一夫多妻いっぷたさいせいではないんですよ、あなた。

VI: Nhật Bản không phải là quốc gia áp dụng chế độ một chồng nhiều vợ đâu, bạn ạ.

Hán tự

Nhất một
Phu chồng; đàn ông
Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Thê vợ; người phối ngẫu

Từ liên quan đến 一夫多妻