一夜漬け
[Nhất Dạ Tí]
一夜漬 [Nhất Dạ Tí]
一夜漬 [Nhất Dạ Tí]
いちやづけ
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
học nhồi nhét vào phút cuối
JP: 来週から中間テストだ。一夜漬けじゃ、太刀打ちできない問題ばかりだぞ。今日から始めろよ。
VI: Tuần sau bắt đầu kỳ thi giữa kỳ. Đề thi toàn câu hỏi khó không thể cày ngày một ngày hai được. Hãy bắt đầu từ hôm nay.
Danh từ chung
📝 nghĩa gốc
dưa muối qua đêm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
学生時代のテストはいつも一夜漬けでした。
Khi còn là sinh viên, tôi luôn học tủ trước kỳ thi.