一夕 [Nhất Tịch]
いっせき

Danh từ chungTrạng từ

một buổi tối

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

一朝一夕いっちょういっせきにはできない。
Không thể làm trong một sớm một chiều.
何事なにごと一朝一夕いっちょういっせきにはいかない。
Mọi việc không thể thành công ngay trong một sớm một chiều.
職人しょくにんわざ一朝一夕いっちょういっせき習得しゅうとくできるものではない。
Kỹ năng của thợ thủ công không thể học được trong một sớm một chiều.
英語えいごというのは一朝一夕いっちょういっせきにマスターできるものではない。
Tiếng Anh không phải là thứ có thể thành thạo trong một sớm một chiều.

Hán tự

Nhất một
Tịch buổi tối