一変
[Nhất 変]
いっぺん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000
Độ phổ biến từ: Top 9000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
thay đổi hoàn toàn
JP: 夫妻は化学を近代科学へと一変させた。
VI: Vợ chồng họ đã hoàn toàn làm thay đổi ngành hóa học thành khoa học hiện đại.